Có 3 kết quả:

儘早 tần tảo尽早 tần tảo蘋藻 tần tảo

1/3

tần tảo

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. sớm nhất có thể được
2. rất sớm

Bình luận 0

tần tảo

giản thể

Từ điển phổ thông

1. sớm nhất có thể được
2. rất sớm

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Tảo tần 藻蘋.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0